1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
Xét tuyển (không tổ chức thi), dựa vào:
5. Học phí
| STT | Tên ngành/ nghề đào tạo | Mã ngành | Trình độ đào tạo |
| 1 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | Cao đẳng |
| 2 | Công nghệ thông tin | 6480201 | |
| 3 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | |
| 4 | Tiếng Nhật Bản | 6220212 | |
| 5 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | |
| 6 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | |
| 7 | Tiếng Anh | 6220206 | |
| 8 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế - thương mại | 6220205 | |
| 9 | Thiết kế đồ họa | 5210402 | |
| 10 | Đồ họa đa phương tiện | 6480108 | |
| 11 | Dược | 6720201 | |
| 12 | Điều dưỡng | 6720301 | |
| 13 | Dinh dưỡng | 6720401 | |
| 14 | Quản trị nhà hàng | 6810206 | |
| 15 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | |
| 16 | Công nghệ may | 6540204 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | |
| 18 | Kế toán | 6340301 | |
| 19 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | |
| 20 | Điện dân dụng | 6520226 | |
| 21 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
| 22 | Điện tử công nghiệp | 6530225 | |
| 23 | Công nghệ ô tô | 6510216 | |
| 24 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | |
| 25 | Tài chính - Ngân hàng | 6340202 | |
| 26 | Thương mại điện tử | 6340122 | |
| 27 | Vi mạch bán dẫn |

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]