1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
* Hệ Cao đẳng
* Hệ trung cấp
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Học phí học kỳ I các ngành: Công nghệ thông tin; Thiết kế đồ họa; Quản trị mạng máy tính; Thiết kế web; CNKT cơ điện tử; CNKT điện tử truyền thông; Tự động hóa CN; Điện tử công nghiệp; Chăm sóc sắc đẹp, Thương mại điện tử, quản trị kinh doanh:
Học phí học kỳ I các ngành: Máy lạnh & ĐHKK; CNKT Điện, điện tử; CNKT cơ khí; Điện công nghiệp:
1. Hệ cao đẳng
|
STT |
Ngành, nghề đào tạo |
Ghi chú |
|
1 |
||
|
2 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
|
3 |
||
|
4 |
||
|
5 |
Tự động hóa công nghiệp |
|
|
6 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
7 |
||
|
8 |
Điện công nghiệp |
|
|
9 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
10 |
||
|
11 |
Chăm sóc sắc đẹp | Lớp phối hợp đào tạo |
|
12 |
Thương mại điện tử |
|
|
13 |
Quản trị kinh doanh |
* Hệ cao đẳng chất lượng cao
| STT | Ngành đào tạo | Ghi chú |
| 1 | Tự động hóa công nghiệp | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ bán dẫn) | |
| 3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |
| 4 | Công nghệ thông tin |
2. Hệ trung cấp
|
STT |
Ngành, nghề đào tạo |
Ghi chú |
|
1 |
Điện công nghiệp |
|
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
3 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
|
4 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
5 |
Thiết kế trang web |
|
|
6 |
Công nghệ thông tin |
|
|
7 |
Chăm sóc sắc đẹp |
3. Hệ sơ cấp
| STT |
Tên ngành/ nghề | Ghi chú |
| 1 | Hàn | |
| 2 | Điện công nghiệp | |
| 3 | Điện - nước | |
| 4 | Điện lạnh | |
| 5 | Điện dân dụng | |
| 6 | Điện tử dân dụng | |
| 7 | Công nghệ ô tô | |
| 8 | Tiếng Đức | |
| 9 | Tiếng Anh | |
| 10 | Trang điểm thẩm mỹ | |
| 11 | Vẽ móng nghệ thuật | |
| 12 | Chăm sóc da |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]