1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Thời gian đào tạo
| STT |
Ngành học |
Ghi chú |
| I | Hệ Cao đẳng | |
| 1 | Khoa học cây trồng | |
| 2 | Khuyến nông | |
| 3 | Công nghệ sinh học | Giảm 70% HP |
| 4 | Bảo vệ thực vật | Giảm 70% HP |
| 5 | Lâm sinh | Giảm 70% HP |
| 6 | Dịch vụ thú Y | Giảm 70% HP |
| 7 | Thú Y | Giảm 70% HP |
| 8 | Chăn nuôi | |
| 9 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | Giảm 70% HP |
| 10 | Công nghệ thông tin | Giảm 70% HP |
| 11 | Tin học ứng dụng | |
| 12 | Kế toán doanh nghiệp | Giảm 70% HP |
| 13 | Tài chính - Ngân hàng | Giảm 70% HP |
| 14 |
|
|
| 15 |
|
|
| 16 |
Giảm 70% HP |
|
| 17 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
Giảm 70% HP |
| 18 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
Giảm 70% HP |
|
II |
Hệ Trung cấp |
|
| 1 | Kế toán doanh nghiệp | Giảm 70% HP |
| 2 |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
Giảm 70% HP |
| 3 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | |
| 4 | Quản lý đất đai | Giảm 70% HP |
| 5 | Phát triển nông thôn | Giảm 70% HP |
| 6 |
Hành chính văn phòng |
|
| 7 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
| 8 |
Trồng trọt |
|
| 9 | Lâm sinh | |
| 10 |
Khuyến nông lâm |
|
| 11 |
Làm vườn - cây cảnh |
|
| 12 |
Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
Giảm 70% HP |
| 13 |
Sinh vật cảnh |
|
| 14 |
Chăn nuôi thú Y |
Giảm 70% HP |
| 15 | Thú Y | Giảm 70% HP |
| 16 |
Chăn nuôi |
|
| 17 | Chăn nuôi gia súc gia cầm | Giảm 70% HP |
| 18 | Công nghệ thông tin | |
| 19 |
|
|
| 20 |
Tin học ứng dụng |
|
| 21 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
Giảm 70% HP |
| 22 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Giảm 70% HP |

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]