1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
| STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Hệ chính quy | Hệ chính quy đạt chuẩn quốc tế (NCEF) |
| 1 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 6340409 | x | x |
| 2 | Kiểm tra an ninh hàng không | 6860101 | x | |
| 3 | Dịch vụ thương mại hàng không | 6340115 | x | |
| 4 | Công nghệ thông tin | 6480201 | x | |
| 5 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | x | |
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | 6320106 | x | x |
| 7 | Thương mại điện tử | 6340122 | x | |
| 8 | Thiết kế thời trang | 6540206 | x | |
| 9 | Marketing | 6340116 | x | x |
| 10 | Kế toán | 6340301 | x | |
| 11 |
|
6340404 | x | x |
| 12 | Quản trị khách sạn | 6810201 | x | |
| 13 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | x | |
| 14 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | x | x |


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]