1. Thời gian xét tuyển
Trình độ cao đẳng
* Đợt 1
* Đợt 2
* Đợt 3
* Đợt 4
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.2 Phương thức xét tuyển
4.2 Ngưỡng đầu vào
5. Học phí
1. Hệ Cao đẳng
| STT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
|
1 |
6720301 |
500 | |
|
2 |
6720601 |
100 | |
|
3 |
6720602 |
100 | |
|
4 |
6720603 |
70 | |
|
5 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử Y tế |
6529006 |
30 |
|
6 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh Y tế |
6529005 |
30 |
|
7 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm Y tế |
6529007 |
30 |
|
8 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện Y tế |
6529008 |
30 |
|
9 |
Điện công nghiệp | 6520227 | 20 |
|
10 |
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
30 |
|
11 |
Lập trình máy tính |
6480207 |
20 |
2. Hệ trung cấp
| STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
| 1 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện Y tế | 5529008 | 25 |
| 2 | Kỹ thuật thiết bị điện tử Y tế | 5529006 | 30 |
| 3 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh Y tế | 5529005 | 25 |
| 4 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm Y tế | 5529007 | 25 |
| 5 | Điện công nghiệp | 5520227 | 20 |
| 6 | Điện tử công nghiệp | 5520225 | 20 |
| 7 | Lập trình máy tính | 5480207 | 20 |

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]