1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.2. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
5. Học phí
1. CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN (học tiếng Việt, ngoại ngữ tiếng Anh)
| STT | Ngành/ Chương trình | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
| I | Ngành/ Chương trình chuẩn (học tiếng Việt, ngoại ngữ tiếng Anh) - Thời gian học: 3,5 năm - 10 học kỳ - Nhận bằng Cử nhân | ||
| 1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00 A01 C00 D01 |
| 2 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | 7510605C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 3 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | 7510605C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 4 | Khai thác vận tải | 7480101 | A00 A01 C00 D01 |
| 5 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00 A01 C00 D01 |
| 6 |
Kinh doanh số (Ngành Kinh doanh quốc tế) |
7340120C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 7 | Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức (Ngành Khai thác vận tải) |
7480101C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 8 | Quản lý và kinh doanh vận tải (Ngành Khai thác vận tải) |
7480101C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 9 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00 A01 C00 D01 |
| 10 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00 A01 C00 D01 |
| 11 | Kinh tế vận tải | 7840104 | A00 A01 C00 D01 |
| 12 | Kinh tế vận tải biển (Ngành Kinh tế vận tải) |
7840104C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 13 |
Kinh tế vận tải hàng không (Ngành Kinh tế vận tải) |
7840104C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 14 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (Ngành Quản trị khách sạn) |
7810201C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00 A01 C00 D01 |
| 16 |
Quản trị du lịch - Nhà hàng - Khách sạn (Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
7810103C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 17 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 A01 C00 D01 |
| 18 | Quản trị doanh nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) |
7340101C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 19 | Quản trị kinh doanh bất động sản (Ngành Quản trị kinh doanh) |
7340101C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 20 | Quản trị nguồn nhân lực (Ngành Quản trị kinh doanh) |
7340101C3 | A00 A01 C00 D01 |
| 21 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Ngành Quản trị kinh doanh) |
7340101C4 | A00 A01 C00 D01 |
| 22 |
Quản trị khởi nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) |
7340101C5 | A00 A01 C00 D01 |
| 23 | Marketing | 7340115 | A00 A01 C00 D01 |
| 24 |
Marketing và tổ chức sự kiện (Ngành Marketing) |
7340115C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 25 |
Marketing thương mại (Ngành Marketing) |
7340115C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 26 |
Digital Marketing (Ngành Marketing) |
7340115C3 | A00 A01 C00 D01 |
| 27 | Marketing và Truyền thông | 7340115C4 | A00 A01 C00 D01 |
| 28 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00 A01 C00 D01 |
| 28 |
Tài chính doanh nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) |
7340201C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 29 |
Đầu tư tài chính (Ngành Tài chính - Ngân hàng) |
7340201C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 30 | Kế toán | 7340301 | A00 A01 C00 D01 |
| 31 | Kế toán tài chính (Ngành Kế toán) |
7340301C1 | A00 A01 C00 D01 |
| 32 | Kế toán kiểm toán (Ngành Kế toán) |
7340301C2 | A00 A01 C00 D01 |
| 33 |
Kế toán quốc tế (Ngành Kế toán) |
7340301C3 | A00 A01 C00 D01 |
| 34 | 7320104 | A00 A01 C00 D01 |
|
| 35 | 7320108 | A00 A01 C00 D01 |
|
| 36 | Luật | 7380101 | A01 C00 C14 D01 |
| 37 |
Luật kinh tế – Dân sự (Ngành Luật) |
7380101C1 | A01 C00 C14 D01 |
| 38 | Tâm lý học | 7310401 | A01 C00 C14 D01 |
| 39 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (Ngành Tâm lý học) |
7310401C1 | A01 C00 C14 D01 |
| 40 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 A01 D01 K01 |
| 41 | Kỹ thuật phần mềm (Ngành Công nghệ thông tin) |
7480201C1 | A00 A01 D01 K01 |
| 42 | Lập trình ứng dụng di động và game (Ngành Công nghệ thông tin) |
7480201C2 | A00 A01 D01 K01 |
| 43 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (Ngành Công nghệ thông tin) |
7480201C3 | A00 A01 D01 K01 |
| 44 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00 A01 D01 K01 |
| 45 | Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô) |
7510205C1 | A00 A01 D01 K01 |
| 46 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00 A01 D01 K01 |
| 47 | Kỹ thuật điện (Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) |
7510301C1 | A00 A01 D01 K01 |
| 48 | Điều khiển và tự động hóa (Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) |
7510301C2 | A00 A01 D01 K01 |
| 49 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00 A01 D01 K01 |
| 50 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00 A01 D01 K01 |
| 51 |
Kỹ thuật Robot và cơ điện tử (Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí) |
7510201C1 | A00 A01 D01 K01 |
| 52 | Điều dưỡng | 7720301 | A00 B00 B08 D07 |
| 53 | Dược học | 7720201 | A00 B00 B08 D07 |
| II | Ngành/ Chương trình chuẩn (học tiếng Việt, ngoại ngữ tiếng Nhật) - Thời gian: 3,5 - 10 học kỳ - nhận bằng Cử nhân | ||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205NB | A00 A01 C01 D01 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301NB | A00 A01 C01 D01 |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102NB | A00 A01 C01 D01 |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201NB | A00 A01 C01 D01 |
| 5 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605NB | A00 A01 C00 D01 |
| 6 | Điều dưỡng | 7720301NB | A00 B00 B08 C08 |
| 7 | Quản trị khách sạn | 7810201NB | C00 C19 D01 D06 |
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103NB | C00 C19 D01 D06 |
| III | Ngành/ Chương trình chuẩn (Ngoại ngữ tiếng Anh/ Nhật/ Hàn/ Trung) - Thời gian 3,5 năm - 10 học kỳ - Nhận bằng cửa nhân | ||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 D01 D15 D66 |
| 2 | Tiếng Anh biên - phiên dịch (Ngành Ngôn ngữ Anh) |
7220201C1 | A01 D01 D15 D66 |
| 3 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (Ngành Ngôn ngữ Anh) |
7220201C2 | A01 D01 D15 D66 |
| 4 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Ngành Ngôn ngữ Anh) |
7220201C3 | A01 D01 D15 D66 |
| 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01 C00 D01 D14 |
| 6 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) |
7220204C1 | A01 C00 D01 D14 |
| 7 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) |
7220204C2 | A01 C00 D01 D14 |
| 8 | Phương pháp giảng dạy tiêng Trung (Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) |
7220204C3 | A01 C00 D01 D14 |
| 9 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (Ngành Đông phương học) |
7310608C1 | A01 C00 D01 D14 |
| 10 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (Ngành Đông phương học) |
7310608C2 | A01 C00 D01 D14 |
| 11 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia (Ngành Đông phương học) |
7310608C3 | A01 C00 D01 D14 |
| IV | Ngành/ Chương trình Cử nhân tài năng (học song ngữ Việt - Anh, nhận thêm chứng chỉ quốc tế) - Thời gian học: 3,5 năm - 10 học kỳ | ||
| 1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) |
7510605TN | A00 A01 C00 D01 |
| 2 | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) |
7340301TN | |
| V | Ngành/ Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân (học tiếng Việt, ngoại ngữ tiếng Anh/ Trung/ Hàn/ Nhật) - Thời gian: 4,5 năm - 13 học kỳ | ||
| 1 | Quản trị kinh doanh & Luật | 7340101QL | A00 A01 C19 D01 |
| 2 | Kế toán & Luật | 7340301KL | A00 A01 C19 D01 |
| 3 | Tài chính ngân hàng & Luật | 7340201TL | A00 A01 C19 D01 |
| 4 | Kinh doanh quốc tế & Luật | 7340120KL | A00 A01 C19 D01 |
| 5 | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | 7340101KA | A01 D01 D15 D66 |
| 6 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | 7510605LA | A01 D01 D15 D66 |
| 7 | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | 7340101QA | A01 D01 D15 D66 |
| 8 | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | 7810201QA | A01 D01 D15 D66 |
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | 7810103DA | A01 D01 D15 D66 |
| 10 | Luật & Ngôn ngữ Anh | 7380101LA | A01 C00 C20 D01 |
| VI | Ngành/ Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ (ngoại ngữ tiếng Anh/ Trung) - Thời gian học: 4,5 năm - 13 học kỳ | ||
| 1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605CT1 | A00 A01 C00 D01 |
| 2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) |
7510605CT2 | A00 A01 C00 D01 |
| 3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) |
7510605CT3 | A00 A01 C00 D01 |
| 4 | Quản trị kinh doanh | 7340101CT | A00 A01 C00 D01 |
| 5 | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (Nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) |
7220201CT | A01 D01 D15 D66 |
| 6 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) |
7310608CT1 | A01 D01 D15 D66 |
| 7 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) |
7310608CT2 | A01 D01 D15 D66 |
| 8 | Công nghệ thông tin | 7480201CT | A00 A01 C01 D01 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu như sau:
|
STT |
Ngành học |
Năm 2023 | Năm 2024 | Năm 2025 |
|||
|
Xét KQ thi THPT |
Xét học bạ |
Xét KQ thi THPT |
Xét học bạ | Xét KQ thi THPT | Xét học bạ | ||
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
2
|
Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
3
|
Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
6
|
Kỹ thuật Robot và cơ điện tử (ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí)
|
15.00 | 16.00 | ||||
|
7
|
Công nghệ thông tin
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
| 8 |
Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 9 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
10
|
Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
11
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
12
|
Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 13 |
Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 14 | Kế toán | 15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
| 15 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 16 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 17 | Kế toán quốc tế (ngành Kế toán) | 15.00 | 16.00 | ||||
|
18
|
Quản trị kinh doanh
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
19
|
Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
20
|
Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
21
|
Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)
|
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
22
|
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (ngành Quản trị kinh doanh)
|
15.00 | 16.00 | ||||
|
23
|
Quản trị khởi nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)
|
15.00 | 16.00 | ||||
|
24
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
25
|
Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
|
15.00 | 16.00 | ||||
| 26 | Luật | 15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
| 27 | Luật Kinh tế và Dân sự (ngành Luật) | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 28 | Tâm lý học | 15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
| 29 | Tham vấn và Trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 30 | Quản trị khách sạn | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 31 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
| 32 | Điều dưỡng | 19,50 | 19,00 | 19,00 | 19,50 | 17.00 | 18.00 |
| 33 |
Tài chính - Ngân hàng |
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
34 |
Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) |
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
35 |
Đầu tư tài chính (ngành Tài chính - Ngân hàng) |
15.00 | 16.00 | ||||
|
36 |
Marketing |
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
37 |
Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) |
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
38 |
Marketing thương mại (ngành Marketing) |
15.00 | 16.00 | ||||
|
39 |
Digital marketing (ngành Marketing) |
15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 | ||
|
40 |
Marketing và truyền thông (ngành Marketing) |
15.00 | 16.00 | ||||
|
41 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
42 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô) |
15.00 | 16.00 | ||||
|
43 |
Dược học |
24,00 | 21,00 | 21,00 | 24,00 | 19.00 | 20.00 |
|
44 |
Kinh doanh quốc tế |
15,00 | 18,00 | 15,00 | 18,00 | 15.00 | 16.00 |
|
45 |
Kinh doanh số (ngành Kinh doanh quốc tế) |
15.00 | 16.00 | ||||
|
46 |
Khai thác vận tải | 15.00 | 16.00 | ||||
|
47 |
Kinh tế vận tải | 15.00 | 16.00 | ||||
|
48 |
Kinh tế vận tải biển (ngành Kinh tế vận tải) | 15.00 | 16.00 | ||||
|
49 |
Kinh tế vận tải hàng không (ngành Kinh tế vận tải) | 15.00 | 16.00 | ||||
|
50 |
Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức (ngành Khai thác vận tải) | 15.00 | 16.00 | ||||
|
51 |
Quản lý và kinh doanh vận tải (ngành Khai thác vận tải) | 15.00 | 16.00 | ||||
|
52 |
Thương mại điện tử | 15.00 | 16.00 | ||||
|
53 |
Truyền thông đa phương tiện | 15.00 | 16.00 | ||||
|
54 |
Quan hệ công chúng | 15.00 | 18.00 | ||||
|
II |
Ngành/ Chương trình chuẩn (ngoại ngữ tiếng Anh/ Nhật/ Hàn/ Trung) | ||||||
|
55 |
Ngôn ngữ Anh |
15.00 | 16.00 | ||||
|
56 |
Tiếng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) |
||||||
|
57 |
Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | ||||||
|
58 |
Phương pháp giẳng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | ||||||
|
59 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | ||||||
|
60 |
Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ||||||
|
61 |
Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ||||||
|
62 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ||||||
|
63 |
Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | ||||||
|
64 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn (ngành Đông phương học) | ||||||
|
65 |
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | ||||||
|
66 |
Phương pháp giảng dạt tiếng Nhật (ngành Đông phương học) | ||||||
|
67 |
Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia (ngành Đông phương học) | ||||||
|
III |
Ngành/ Chương trình chuẩn (học tiếng Việt, ngoại ngữ tiếng Nhật) |
||||||
|
68 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15.00 | 16.00 | ||||
|
69 |
Quản trị khách sạn | ||||||
|
70 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||||
|
71 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||||||
|
72 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||||||
|
73 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ||||||
|
74 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||||||
| 75 | Điều dưỡng | 17.00 | 18.00 | ||||

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]