1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
|
Xem thêm: |
4.2. Điều kiện xét tuyển, ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào
* Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
* Phương thức 2: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025
* Phương thức 3: Xét tuyển học bạ kết hợp
* Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy, đánh giá năng lực năm 2025
5. Học phí
| STT | Mã ngành | Tên Ngành | Chuyên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
|
A
|
CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN
|
|
||
|
1
|
734101
|
Quản trị doanh nghiệp
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
|
Quản trị Marketing
|
||||
| 2 | 7340122 | Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| Hải quan & Logistics | ||||
| 4 | 7340301 | Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 5 | 7480104 | Hệ thống thông tin |
Hệ thống thông tin
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
6
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
|
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
|
||||
|
An toàn dữ liệu và an ninh mạng (*)
|
||||
| 7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
|
||||
|
Kiến trúc nội thất
|
||||
| 8 |
7510104
|
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
|
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
|
||||
|
Thanh tra và quản lý công trình giao thông
|
||||
|
Xây dựng Đường sắt - Metro (*)
|
||||
| Xây dựng Cầu – đường sắt (*) | ||||
|
Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc
|
||||
| Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án hạ tầng giao thông | ||||
| 9 |
7510201
|
CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi |
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
| Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng (*) | ||||
|
Công nghệ chế tạo máy
|
||||
|
10
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
| Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo (*) | ||||
| 11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | ||||
| Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid (*) | ||||
| Công nghệ điện tử trên ô tô (*) | ||||
| 12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | ||||
| Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn (*) | ||||
| 13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Công nghệ và quản lý môi trường
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
14
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
|
Logistics và hạ tầng giao thông
|
||||
| 15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng |
Kinh tế xây dựng
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| Kinh tế và quản lý bất động sản (*) | ||||
| 16 | 7840101 | Khai thác vận tải |
Logistics và vận tải đa phương thức
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| Lữ hành và du lịch (*) | ||||
| 17 | 7580302 | Quản lý xây dựng |
Quản lý xây dựng
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 18 | 7380101 | Luật |
Luật
|
A00, A01, D07, C00, C01, C04, G01, G02, G03, G09
|
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh (*)
|
A01, D01, D07, C01, C04, G02, G03, G09
|
| 20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (*) |
Thương mại quốc tế (*)
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 21 | 7340115 | Marketing (*) |
Marketing (*)
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 22 | 7310101 | Kinh tế (*) |
Quản lý kinh tế (*)
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
Phân tích dữ liệu trong kinh tế (*)
|
||||
| 23 | 7340205 | Công nghệ tài chính (*) |
Công nghệ tài chính (*)
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| B | CHƯƠNG TRÌNH TĂNG CƯỜNG NGOẠI NGỮ | |||
| 1 | 7480201TA | Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
|
Trí tuệ nhân tạo và Giao thông thông minh
|
||||
| 2 |
7510605TA
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
|
| 3 | 7340122TA | Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử
|
|
| 4 | 7340120TA | Kinh doanh quốc tế (*) |
Kinh doanh quốc tế (*)
|
|
| 5 | 7340201TA | Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan & Logistics
|
|
| 6 | 734101TA | Quản trị kinh doanh |
Quản trị doanh nghiệp
|
|
| 7 | 7340115TA | Marketing (*) |
Marketing số (*)
|
|
| 8 | 7840101TA | Khai thác vận tải |
Lữ hành và du lịch (*)
|
|
| 9 | 7510205TA | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Cong nghệ điện tử trên ô tô (*)
|
|
| C | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG CỦA DOANH NGHIỆP | |||
| 1 | 7510104DN | Công nghệ kỹ thuật giao thông | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 2 | 7580302DN | Quản lý xây dựng | Quản lý xây dựng | |
| D | CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ | |||
| 1 | 7480201LK | Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 2 | 7510605LK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng
|
|
| E | CÁC CHƯƠNG TRÌNH THUỘC LĨNH VỰC ĐƯỜNG SẮT TỐC ĐỘ CAO, ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ | |||
| 1 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
CNKT đường sắt tốc độ cao (*)
|
A00, A01, D01, D07, G01, G02, G03, G04, G05, G06, G07, G08, G09
|
| 2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro
|
|
| 3 | 7840101 | Khai thác vận tải |
Quản lý và điều hành vận tải đường sắt
|
|
Ghi chú:
Các tổ hợp môn xét tuyển:
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn vào trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải các năm như sau:
| STT | Ngành |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|
| Xét KQ thi TN THPT | Xét KQ thi TN THPT | Xét KQ thi TN THPT | Xét học bạ | ||
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
22,65 | 23,28 | 23.00 | 26.00 |
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
23,09 |
23,37 |
23.00 |
26.00 |
| 3 |
Hệ thống thông tin
|
21,90 |
22,20 |
21.00 |
24.00 |
| 4 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
22,70 |
22,90 |
21.50 |
24.50 |
| 5 | Kinh tế xây dựng |
21,40 |
20,00 |
20.00 |
23.00 |
| 6 |
Logistics và Vận tải đa phương thức
|
23,60 | 23,65 | 22.50 | 25.50 |
| 7 | Thương mại điện tử |
24,07 |
24,10 |
23.50 |
26.50 |
| 8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
24,12 |
24,54 |
24.50 |
27.50 |
| 9 | Công nghệ thông tin |
23,10 |
23,70 |
23.50 |
26.50 |
| 10 |
Quản trị doanh nghiệp
|
22,85 |
21,10 |
22.00 |
25.00 |
| 11 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
16,00 | 16,00 | 16.00 | 18.00 |
| 12 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
|
16,00 | 16,00 | 18.00 | 21.00 |
| 13 |
Quản trị Marketing |
23,65 | 23,39 | 22.50 | 25.50 |
| 14 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
23,15 | 23,52 | 21.00 | 24.00 |
| 15 |
Tài chính doanh nghiệp |
22,55 | 21,50 | 21.00 | 24.00 |
| 16 |
Kế toán doanh nghiệp |
22,15 | 21,55 | 21.00 | 24.00 |
| 17 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
22,80 | 21,45 | 21.00 | 24.00 |
| 18 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
16,00 | 16,00 | 17.00 | 19.50 |
| 19 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
16,00 | 16,00 | 16.00 | 18.00 |
| 20 |
Hải quan và Logistics |
21,95 | 23,48 | 23.00 | 26.00 |
| 21 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh |
21,15 | 22,65 | 21.50 | 24.50 |
| 22 |
Quản lý xây dựng |
21,10 | 20,05 | 20.00 | 23.00 |
| 23 |
Kiến trúc nội thất |
16,00 | 22,45 | 20.00 | 23.00 |
| 24 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 16,00 | 16,00 | 16.00 | 18.00 |
| 25 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 16,00 | 16,00 | 19.00 | 22.00 |
| 26 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | 23,28 | 24.00 | 27.00 | |
| 27 | Ngôn ngữ Anh | 20,00 | 23.20 | 26.20 | |
| 28 | Luật | 20,00 | 24.00 | 27.00 | |
| 29 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực hiện và làm việc tại Nhật Bản) | 20,00 | 18.00 | 21.00 | |
| 30 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực hiện và làm việc tại Nhật Bản) | 20,00 | 20.00 | 23.00 | |
| 31 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | 20,00 | 20.00 | 23.00 | |
| 32 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | 18,00 | 21.00 | 24.00 | |
| 33 | Công nghệ thông tin - Đại học Công nghệ thông tin và quản lý Ban Lan - UITM cấp bằng | 18,00 | 21.00 | 24.00 | |
| 34 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | 16,00 | 16.00 | 18.00 | |
| 35 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | 16,00 | 16.00 | 18.00 | |
| 36 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | 16,00 | 18.00 | 21.00 | |
| 37 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | 23.00 | 26.00 | ||
| 38 | Thương mại quốc tế | 22.50 | 25.50 | ||
| 39 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | 22.00 | 25.00 | ||
| 40 | Công nghệ chế tạo máy | 21.00 | 24.00 | ||
| 41 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | 20.00 | 23.00 | ||
| 42 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 18.00 | 21.00 | ||
| 43 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | 16.00 | 18.00 | ||
| 44 | Công nghệ tài chính | 21.00 | 24.00 | ||
| 45 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | 18.00 | 21.00 | ||
| 46 | Kinh tế và quản lý bất động sản | 20.00 | 23.00 | ||
| 47 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | 18.00 | 21.00 | ||
| 48 | Kinh doanh số | 20.00 | 23.00 | ||
| 49 | Lữ hành và du lịch | 20.00 | 23.00 | ||
| 50 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) |
18.00 | 21.00 | ||
| 51 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | 20.00 | 23.00 | ||
| 52 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | 16.00 | 18.00 | ||
| 53 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | 16.00 | 18.00 | ||
| 54 | Cơ điện tử ô tô | 21.00 | 24.00 | ||
| 55 | Cơ điện tử·ô tô (tăng cường tiếng Anh) | 18.00 | 21.00 | ||
| 56 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | 16.00 | 18.00 | ||
| 57 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | 20.00 | 23.00 | ||
| 58 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | 18.00 | 21.00 | ||
| 59 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | 20.00 | 23.00 | ||
| 60 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | 20.00 | 23.00 | ||
| 61 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | 20.00 | 23.00 | ||
| 62 | Đường sắt tốc độ cao | 16.00 | 18.00 | ||
| 63 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | 21.00 | 24.00 | ||
| 64 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | 16.00 | 18.00 | ||


Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]