1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
* Xét tuyển kết quả học bạ
* Xét kết quả kỳ thi ĐGNL 2025 của ĐH Quốc gia TP. HCM
* Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
5. Học phí
| STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Ngành đào tạo tại PH Đăk Lăk | Tổ hợp xét tuyển theo điểm thi TN THPT |
| I | KHỐI NGÀNH NGÔN NGỮ | |||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 7220201DL | A01, D01, D10, D14 |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 7220204DL | A01, D01, D04, D14 |
| 3 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D06, D14 | |
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D02, D14 | |
| II | KHỐI NGÀNH KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 7340101DL | A00, A01, D01, A07 |
| 5 | Thương mại điện tử | 7340122 | ||
| 6 | Kế toán | 7340301 | 7340301DL | |
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | ||
| 8 | Marketing | 7340115 | 7340115DL | |
| 9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 7510605DL | |
| 10 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A07, D01, C00, (Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & Pháp Luật) | |
| 11 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 7320104DL | A00, A01, D01, D14 |
| 12 | Thiết kế thời trang | 7210404 | D01, H02, V01, H01 | |
| 13 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01, C00, A07, (Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & Pháp luật) | |
| 14 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A07, C00, D01 | |
| 15 | Quản trị văn phòng | 7340406 | ||
| III | KHỐI NGÀNH DỊCH VỤ DU LỊCH - KHÁCH SẠN – NHÀ HÀNG | |||
| 16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 7810103DL | C00, C03, D01, D15 |
| 17 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 7810201DL | |
| 18 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | ||
| IV | KHỐI NGÀNH LUẬT | |||
| 19 | Luật | 7380101 | A01, C00, D01, C03 | |
| 20 | Luật kinh tế | 7380107 | 7380107DL | |
| V | KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT | |||
| 21 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 7480201DL |
A00, A01, D01, (Tổ hợp Văn, Toán, Tin) |
| 22 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, D01, (Tổ hợp Văn, Toán, Tin) | |
| 23 | Trí tuệ nhân tạo | 7480207 | ||
| 24 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 7510205DL | A00, A01, D01, C01 |
| 25 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 7510301DL | |
| 26 | CNKT điều khiển và tự động hoá | 7510303 | ||
| 27 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | ||
| 28 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 7540101DL | A00, B00, D01, B03 |
| 29 | Nông nghiệp | 7620101 | 7620101DL | |
| 30 | Thú Y | 7640101 | ||
| VI | KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE | |||
| 31 | Y khoa | 7720101 | A00, B03, B00, D08 | |
| 32 | Dược học | 7720201 | A00, B00, B03, D01 | |
| 33 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720301 | A00, A02, B00, D08 | |
| 34 | Điều dưỡng | 7720301 | 7720301DL | |
| 35 | Hộ sinh | 7720302 | ||
| 36 | Dinh dưỡng | 7720401 | ||
| VII | KHỐI NGÀNH SƯ PHẠM | |||
| 37 | Tâm lý học | 7310401 | (Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & pháp luật), D01, C00, D15, Văn, Toán, Giáo dục kinh tế, Pháp luật | |
| 38 | Quản lý văn hoá | 7229042 | (Tổ hợp Văn, Toán, Giáo dục kinh tế & pháp luật), D01, C00, R02, Văn, Toán, Giáo dục kinh tế, Pháp luật | |
| 39 | Giáo dục Mầm non | Dự kiến tuyển sinh | ||
| 40 | Giáo dục Tiểu học | |||
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Đông Á qua các năm như sau:
| STT | Ngành đào tạo |
Xét KQ thi TN THPT 2023 |
Xét học bạ THPT 2023 |
Năm 2024 | Năm 2025 |
|||
|
Xét KQ học tập 3 học kỳ
|
Xét KQ học tập năm lớp 12
|
Xét KQ thi TN THPT
|
Xét tổ hợp xét tuyển (Xét học bạ)
|
Xét KQ học tập năm lớp 12
|
Xét KQ thi THPT
|
|||
| 1 | Dược | 21,00 | 24,00 | 8,00 | 21,00 | 24.00 | 8.0 | 19.00 |
|
2
|
Điều dưỡng
|
19,00 | 19,50 | 6,50 | 19,00 | 19.50 | 6.5 | 17.00 |
|
3
|
Dinh dưỡng
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
| 4 | Tâm lý học | 15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
5
|
Quản trị kinh doanh
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
| 6 | Marketing/ Digital marketing | 15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.00 | 15.00 |
|
7
|
Kinh doanh quốc tế
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.00 | 15.00 |
|
8
|
Thương mại điện tử
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
9
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
| 10 | Kế toán | 15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
11
|
Tài chính - ngân hàng
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
12
|
Quản trị nhân lực
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
13
|
Quản trị văn phòng
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
14
|
Truyền thông đa phương tiện
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
| 15 | Luật kinh tế | 15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.5 | 15.00 |
| 16 | Luật | 15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.5 | 15.00 |
|
17
|
Ngôn ngữ Anh
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.00 | 15.00 |
|
18
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
19
|
Ngôn ngữ Nhật
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
20
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
15,0 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
21
|
Quản trị khách sạn
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
22
|
Quản trị dv du lịch và lữ hành
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
23
|
Quản trị nhà hàng và dv ăn uống
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
24
|
Trí tuệ nhân tạo
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
25
|
Công nghệ thông tin
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
26
|
Kỹ thuật máy tính
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
27
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
28
|
Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
29
|
CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
31
|
Công nghệ thực phẩm
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
32
|
Nông nghiệp
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
|
33
|
Quản lý văn hóa
|
15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
| 34 |
Hộ sinh
|
19,00 | 19,50 | 6,50 | 19,00 | 19.50 | 6.5 | 17.00 |
| 35 | Thiết kế thời trang | 15,00 | 18,00 | 6,00 | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 |
| 36 | Y khoa | 22.50 | 24.00 | 8.0 | 20.50 | |||
| 37 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 19,00 | 19.50 | 6.5 | 17.00 | |||
| 38 | Đồ họa | 15,00 | 18.00 | 6.0 | 15.00 | |||
| 39 | Kỹ thuật cơ điện tử | 18.00 | 6.0 | 15.00 | ||||
| 40 | Thú Y | 18.00 | 6.0 | 15.00 | ||||
| 41 | Văn học (Ứng dụng) | 18.00 | 6.0 | 15.00 | ||||



Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]