1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
5. Học phí
STT | Tên ngành/ nhóm ngành tuyển sinh | Mã ngành/ Nhóm ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh (dự kiến) |
A | Các ngành đào tạo giáo viên: Tuyển sinh theo ngành | ||
1 | Sư phạm Toán học | SPT | 30* |
2 | Sư phạm Vật lí | SPL | 20* |
3 | Sư phạm Hóa học | SPH | 20* |
4 | Sư phạm Sinh học | SPS | 20* |
5 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | SPK | 70* |
6 | Sư phạm Ngữ văn | PNV | 30* |
7 | Sư phạm Lịch sử | PLS | 20* |
8 | Sư phạm Lịch sử-Địa lý | PSĐ | 70* |
9 | Giáo dục Tiểu học | GD4 | 100* |
10 | Giáo dục Mầm non | GD5 | 70* |
B | Các ngành tuyển sinh theo nhóm ngành Tên nhóm ngành: Khoa học giáo dục và khác |
||
1 | Quản trị trường học | GD3 | 150* |
2 | Quản trị Công nghệ giáo dục | 175* | |
3 | Khoa học giáo dục | 100* | |
4 | Quản trị chất lượng giáo dục | 150* | |
5 | Tham vấn học đường | 175* | |
6 | Tâm lý học (Định hướng lâm sàng trẻ em và vị thành niên) |
200* |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Mã ngành | Ngành |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
QHS01 |
Sư phạm Toán |
25,58 | 26,58 | 28.57 |
QHS02 |
Sư phạm Vật lý |
25,58 | 26,58 | 28.00 |
QHS03 |
Sư phạm Hóa học |
25,58 | 26,58 | 27.74 |
QHS04 |
Sư phạm Sinh học |
25,58 | 26,58 | 25.37 |
QHS06 |
Sư phạm Ngữ văn |
27,17 | 28,76 | 28.45 |
QHS07 |
Sư phạm Lịch sử |
27,17 | 28,76 | 28.99 |
QHS05 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
25,58 | 26,58 | 25.58 |
QHS08 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
27,17 | 28,76 | 29.84 |
QHS10 |
Giáo dục Tiểu học |
27,47 | 28,89 | 28.60 |
QHS09 |
Giáo dục Mầm non |
25,39 | 27,85 | 27.80 |
QHS11 |
Nhóm ngành Khoa học giáo dục và khác
|
25.57 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]