1. Thời gian xé tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
5. Học phí
Học phí dự kiến với sinh viên chính quy; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có):
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Ghi chú |
| 1 | 7210205 |
|
N00 | |
| 2 | 7210208 |
|
N00 | |
| 3 | 7220201 |
|
A00, D01, D10, D15 | |
| 4 | 7220203 |
|
A00, D01, D10, D15 | |
| 5 | 7220209 |
|
A00, D01, D10, D15 | |
| 6 | 7229030 |
|
C00, D01, D14, D15 | |
| 7 | 7310101 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 8 | 7310301 |
|
A00, C00, C04, D01 | |
| 9 | 7310401 |
|
A00, B00, C00, D01 | |
| 10 | 7310608 |
|
A01, C00, D01, D15 | |
| 11 | 7310630 |
|
C00, D01, D14, D15 | |
| 12 | 7320104 |
|
A00, A01, C01, D01 | |
| 13 | 7320108 |
|
C00, D01, D14, D15 | |
| 14 | 7340101 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 15 | 7340115 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 16 | 7340121 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 17 | 7340122 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 18 | 7340201 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 19 | 7340205 |
|
A00, A01, D01, D07 | |
| 20 | 7340301 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 21 | 7380101 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 22 | 7420201 |
|
A00, A02, B00, D07 | |
| 23 | 7480101 |
|
A00, A01, C01, D01 | |
| 24 | 7480201 |
|
A00, A01, C01, D01 | |
| 25 | 7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 26 | 7520207 |
|
A00, A01, C01, D01 | |
| 27 | 7520320 |
|
A00, A02, B00, D07 | |
| 28 | 7540101 |
|
A00, A02, B00, D07 | |
| 29 | 7720301 |
|
A00, B00, C08, D07 | |
| 30 | 7810101 |
|
A00, C00, C04, D01 | |
| 31 | 7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 32 | 7810201 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 33 | 7340302 |
|
A00, A01, C02, D01 | |
| 34 | 7340404 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 35 | 7310206 |
|
A00, D01, D14, D15 | |
| 36 | 7210302 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
|
A00, D01, V00, H01 | |
| 37 | 7580201 |
|
A00, A01, C01, D01 | |
| 38 | 7380107 |
|
A00, A01, C04, D01 | |
| 39 | 7480102 |
|
A00, A01, K01, D01 | |
| 40 | 7720201 |
|
B03, C02, D01, D07 | |
| 41 | 7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc
|
A01, D01, D10, D15 | |
| 42 | 7310612 |
Trung Quốc học
|
A01, D01, D10, S15 |
|
| 43 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
A00, C00, D01, C04 |
|
| 44 | 7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
|
A00, D01, M20, M21 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Văn Hiến như sau:
|
STT |
Ngành |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Năm 2025 |
|
|
Xét KQ thi THPT |
Xét KQ thi THPT |
Xét KQ thi THPT |
Xét học bạ |
||
|
1 |
Thanh nhạc
|
18,25 |
17,00 |
18.00 |
18.00 |
|
2 |
Piano
|
17,75 | 17,00 | 18.00 | 18.00 |
|
3 |
Ngôn ngữ Anh
|
24,00 |
16,20 |
15.00 |
18.00 |
|
4 |
Ngôn ngữ Pháp
|
17,25 |
16,20 |
15.00 |
18.00 |
|
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế NNTQ
|
23,51 |
16,25 |
15.00 |
18.00 |
|
6 |
Ngôn ngữ Nhật
|
16,00 |
16,25 |
15.00 |
18.00 |
|
7 |
Văn học
|
16,30 |
16,75 |
16.85 |
19.44 |
|
8 |
Xã hội học
|
16,50 |
15,25 |
15.00 |
18.00 |
|
9 |
Tâm lý học
|
23,50 |
16,40 |
15.00 |
18.00 |
|
10 |
Đông phương học
|
17,00 |
16,50 |
15.00 |
18.00 |
|
11 |
Việt Nam học |
18,00 |
18,75 |
15.00 |
18.00 |
|
12 |
Quản trị kinh doanh
|
17,00 |
15,05 |
15.00 |
18.00 |
|
13 |
Tài chính - Ngân hàng
|
23,00 |
16,00 |
15.00 |
18.00 |
|
13 |
Công nghệ thông tin
|
23,51 |
16,00 |
15.00 |
18.00 |
|
14 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
15,15 |
15,35 |
15.00 |
18.00 |
|
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
22,50 |
16,25 |
15.00 |
18.00 |
|
16 |
Quản trị khách sạn
|
23,50 |
16,15 |
15.00 |
18.00 |
|
17 |
Du lịch
|
17,00 |
16,25 |
15.00 |
18.00 |
|
18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
23,50 |
16,05 |
15.00 |
18.00 |
|
19 |
Công nghệ sinh học
|
16,15 |
16,50 |
15.00 |
18.00 |
|
20 |
Khoa học máy tính
|
16,51 |
16,30 |
15.00 |
18.00 |
|
21 |
Kế toán |
23,00 |
16,20 |
15.00 |
18.00 |
|
22 |
Công nghệ thực phẩm
|
16,40 |
16,35 |
15.00 |
18.00 |
|
23 |
Quan hệ công chúng
|
24,00 |
16,00 |
15.00 |
18.00 |
|
24 |
Truyền thông đa phương tiện
|
24,03 |
16,00 |
15.00 |
18.00 |
|
25 |
Thương mại điện tử |
23,00 |
16,40 |
15.00 |
18.00 |
|
26 |
Luật
|
16,05 |
16,20 |
15.00 |
18.00 |
|
27 |
Điều dưỡng |
19,50 |
19,00 |
17.00 |
19.50 |
|
28 |
Kinh tế
|
16,00 |
16,10 |
15.00 |
18.00 |
|
29 |
Kỹ thuật môi trường |
18,00 |
15,95 |
15.00 |
18.00 |
|
30 |
Kinh doanh thương mại |
15,40 |
15,00 |
15.00 |
18.00 |
|
31 |
Công nghệ tài chính |
15,75 |
15,70 |
15.00 |
18.00 |
|
32 |
Marketing
|
23,00 |
16,00 |
15.00 |
18.00 |
|
33 |
Kiểm toán |
|
16,00 |
15.00 |
18.00 |
|
34 |
Quản trị nhân lực |
|
16,25 |
16.00 |
18.80 |
|
35 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
15,45 |
15.00 |
18.00 |
|
36 |
Quan hệ quốc tế
|
|
17,70 |
15.00 |
18.00 |
|
37 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
|
|
A00, D01: 18,00 V00: 18,00 H01: 18,00 |
15.00 |
18.00 |
|
38 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
|
|
A00, D01: 18,65 V00: 18,65 H01: 18,65 |
15.00 |
18.00 |
|
39 |
Luật kinh tế |
|
|
15,00 |
18.00 |
|
40 |
Mạng máy tính và Truyền thông
|
|
|
15.00 |
18.00 |
|
41 |
Trung Quốc học |
|
|
15.00 |
18.00 |
|
42 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
|
15.00 |
18.00 |

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]