| 1 |
DCV |
Đại học Công nghiệp Vinh |
| 2 |
HVA |
Học viện Âm nhạc Huế |
| 3 |
HQH |
Học viện Hải quân |
| 4 |
NHP |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
| 5 |
DHC |
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế |
| 6 |
DDG |
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng |
| 7 |
DDY |
Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng |
| 8 |
UPDATE.38 |
Phân hiệu Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM tại Thanh Hóa |
| 9 |
DNV |
Phân hiệu trường Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam |
| 10 |
DMT |
Phân hiệu trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hóa |
| 11 |
YHT |
Phân hiệu Trường Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa |
| 12 |
IUQ |
Phân hiệu Đại học Công nghiệp TP. HCM tại Quảng Ngãi |
| 13 |
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
| 14 |
NLN |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận |
| 15 |
DKQ |
Phân hiệu Đại học Tài chính - Kế toán tại Thừa Thiên - Huế |
| 16 |
DDP |
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum |
| 17 |
DHD |
Trường Du lịch - Đại học Huế |
| 18 |
KGH |
Trường Sĩ quan Không quân |
| 19 |
DDK |
Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 20 |
VKU |
Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng |
| 21 |
DVX |
Đại học Công nghệ Vạn Xuân |
| 22 |
DDT |
Đại học Duy Tân |
| 23 |
FPT.ĐN |
Đại học FPT Đà Nẵng |
| 24 |
HHT |
Đại học Hà Tĩnh |
| 25 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
| 26 |
UPDATE.39 |
Đại học Huế |
| 27 |
UKH |
Đại học Khánh Hòa |
| 28 |
DHT |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
| 29 |
KTS.ĐL |
Đại học Kiến trúc TP. HCM cơ sở Đà Lạt |
| 30 |
KTD |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
| 31 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
| 32 |
DDQ |
Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng |
| 33 |
CEA |
Đại học Kinh tế Nghệ An |
| 34 |
YDN |
Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
| 35 |
DHA |
Đại học Luật - Đại học Huế |
| 36 |
DHN |
Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế |
| 37 |
DHF |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế |
| 38 |
DDF |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 39 |
TSN |
Đại học Nha Trang |
| 40 |
DHL |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
| 41 |
NLG |
Đại học Nông lâm TP. HCM - Phân hiệu tại Gia Lai |
| 42 |
DPQ |
Đại học Phạm Văn Đồng |
| 43 |
DPC |
Đại học Phan Châu Trinh |
| 44 |
DPT |
Đại học Phan Thiết |
| 45 |
DPX |
Đại học Phú Xuân |
| 46 |
DPY |
Đại học Phú Yên |
| 47 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
| 48 |
DQU |
Đại học Quảng Nam |
| 49 |
DQT |
Đại học Quang Trung |
| 50 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
| 51 |
DHS |
Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
| 52 |
DDS |
Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 53 |
DSK |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 54 |
SKV |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
| 55 |
DKQ.QN |
Đại học Tài chính - Kế toán |
| 56 |
TTN |
Đại học Tây Nguyên |
| 57 |
TBD |
Đại học Thái Bình Dương |
| 58 |
TTD |
Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
| 59 |
TTH |
Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin) |
| 60 |
DTT.NT |
Đại học Tôn Đức Thắng - Phân hiệu Nha Trang |
| 61 |
DVD |
Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
| 62 |
TDV |
Đại học Vinh |
| 63 |
XDT |
Đại học Xây dựng miền Trung |
| 64 |
XDN |
Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng |
| 65 |
DHY |
Đại học Y dược - Đại học Huế |
| 66 |
BMU |
Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột |
| 67 |
YKV |
Đại học Y khoa Vinh |
| 68 |
DYD |
Đại học Yersin Đà Lạt |
| 69 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
| 70 |
UPDATE.42 |
Đại học Đà Nẵng |
| 71 |
DAD |
Đại học Đông Á |